Ngắt kết nối nghĩa tiếng Anh là
decouple
/diːˈkʌpl/
(v)
Ngắt kết nối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của decouple
Nghe phát âm giọng Mỹ của decouple
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Ngắt kết nối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của decouple
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decouple: Ngắt kết nối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decouple