Ngành sư phạm nghĩa tiếng Anh là education
/ɛdʒʊˈkeɪʃən/
Ngành sư phạm còn có các bản dịch khác là
pedagogy, paedagogy
Bản dịch được cập nhật vào ngày 19-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan education: Ngành sư phạm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
education
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Ngành sư phạm