Ngân sách nghĩa tiếng Đức là Haushalt
Ngân sách còn có các bản dịch khác là
Budget, Etat, Budgets, Budget (Haushalt)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haushalt: Ngân sách
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haushalt
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngân sách