Ngăn chặn nghĩa tiếng Đức là jdn an D hindern
Ngăn chặn còn có các bản dịch khác là
abgewendet, vereitelnd, aufhalten, verhüten, abhalten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan jdn an D hindern: Ngăn chặn
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Ngăn chặn