Nếu chìa khóa của bạn bị mất, hãy kiểm tra những n... nghĩa tiếng Đức là Wenn deine Schlüssel verloren gegangen sind, überprüfe die letzten Orte, die du besucht hast.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 27-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Wenn deine Schlüssel verloren gegangen sind, überprüfe die letzten Orte, die du besucht hast.: Nếu chìa khóa của bạn bị mất, hãy kiểm tra những n...
Mở Rộng