Nettopreis nghĩa tiếng Việt là giá chưa thuế
Nettopreis còn có các bản dịch khác là
Giá sau khi trừ giảm giá, giá gốc, giá trừ thuế
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nettopreis
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nettopreis
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
giá chưa thuế