Nebelschwaden nghĩa tiếng Việt là Lớp
Nebelschwaden còn có các bản dịch khác là
Màn sương mù, màn khí độc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nebelschwaden
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nebelschwaden
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Lớp