Nề nếp nghĩa tiếng Anh là
fair
/feər/
Nề nếp còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của fair
Nghe phát âm giọng Mỹ của fair
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nề nếp
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của fair
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fair: Nề nếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fair