Nasenschleim nghĩa tiếng Việt là Nước mũi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nasenschleim
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nasenschleim
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nước mũi