Nâng cao nghĩa tiếng Đức là Zusatzqualifikation
Nâng cao còn có các bản dịch khác là
aufwerten, verbessern, fortgeschritten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Zusatzqualifikation: Nâng cao
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Nâng cao