Nacken (m) nghĩa tiếng Việt là
Cái gáy
Nacken còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Cái gáy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nacken
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nacken