cổ sau nghĩa tiếng Đức là
Nacken
(m)
cổ sau còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 28-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Nacken
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cổ sau
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Nacken
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nacken: cổ sau
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nacken