Nachhilfestunden in etw geben (erteilen) nghĩa tiếng Việt là dạy phụ đạo cái gì
Nachhilfestunden in etw geben (erteilen) còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachhilfestunden in etw geben (erteilen)
Mở Rộng