Nachfolge nghĩa tiếng Việt là Kế thừa
Nachfolge còn có các bản dịch khác là
Sự kế thừa, kiểm tra sau, theo dõi
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Nachfolge
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Nachfolge