Mứt hoa quả nghĩa tiếng Đức là rote Grütze
Mứt hoa quả còn có các bản dịch khác là
Kompott
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rote Grütze: Mứt hoa quả
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rote Grütze
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mứt hoa quả