Muskat nghĩa tiếng Việt là hồi
Muskat còn có các bản dịch khác là
Cây quế, hạt nhục đậu khấu
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Muskat
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Muskat
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
hồi