Musiksaal nghĩa tiếng Việt là phòng học nhạc
Musiksaal còn có các bản dịch khác là
Phòng hòa nhạc, phòng âm nhạc, phòng nhạc
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Musiksaal
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Musiksaal