Mụn nước nghĩa tiếng Anh là
vesicle
/ˈvɛsɪkəl/
(n)
Mụn nước còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vesicle: Mụn nước
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vesicle