Mũi tên xuyên thủng qua mục tiêu. nghĩa tiếng Anh là The arrow pierced through the target.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan The arrow pierced through the target.: Mũi tên xuyên thủng qua mục tiêu.
Mở Rộng