Mũi tên nghĩa tiếng Anh là
dart
/dɑːt/
(n)
Mũi tên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của dart
Nghe phát âm giọng Mỹ của dart
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mũi tên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan dart: Mũi tên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
dart