Mũi tên nghĩa tiếng Anh là
arrow
/ˈærəʊ/
(n)
Mũi tên còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của arrow
Nghe phát âm giọng Mỹ của arrow
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Mũi tên
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan arrow: Mũi tên
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
arrow