Mũi tàu nghĩa tiếng Anh là nose
/noʊz/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nose: Mũi tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nose
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mũi tàu