Mũi tàu nghĩa tiếng Anh là
nose
/nəʊz/
(n)
Mũi tàu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan nose: Mũi tàu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
nose