Mũi khoan nghĩa tiếng Anh là burr
/bɜːr/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan burr: Mũi khoan
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
burr
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mũi khoan