Mua sắm dịch Việt sang Đức và có nghĩa trong tiếng Đức là kaufen
Mua sắm còn có các bản dịch khác là
Kauf, Erwerb, shoppen, Einkauf, erstehen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan kaufen: Mua sắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
kaufen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mua sắm