Mua bán nghĩa tiếng Đức là Geschäft
Mua bán còn có các bản dịch khác là
Kauf und Verkauf, Aktie handeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Geschäft: Mua bán
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Geschäft