Mùa nghĩa tiếng Đức là Jahreszeiten
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jahreszeiten: Mùa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jahreszeiten
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mùa