Mùa nghĩa tiếng Đức là Jahreszeit
Mùa còn có các bản dịch khác là
saisonal, Staffel, Saison, saisoniert, würzen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Jahreszeit: Mùa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Jahreszeit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mùa