Một vết bẩn lớn trang trí chiếc váy của cô ấy. nghĩa tiếng Đức là Ein großer Fleck ziert ihr Kleid.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ein großer Fleck ziert ihr Kleid.: Một vết bẩn lớn trang trí chiếc váy của cô ấy.
Mở Rộng