Một rưỡi nghĩa tiếng Đức là anderthalb
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan anderthalb: Một rưỡi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
anderthalb
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Một rưỡi