Một cậu bé đã giúp mang các túi đồ. nghĩa tiếng Đức là Ein junger Junge half, die Einkäufe zu tragen.
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ein junger Junge half, die Einkäufe zu tragen.: Một cậu bé đã giúp mang các túi đồ.
Mở Rộng