Moor nghĩa tiếng Việt là đất bìa
Moor còn có các bản dịch khác là
đất sét, Đầm lầy, đất ngập nước
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Moor
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Moor
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đất bìa