Môi trường xung quanh nghĩa tiếng Anh là
surroundings
/səˈraʊndɪŋz/
(n)
Môi trường xung quanh còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan surroundings: Môi trường xung quanh
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
surroundings