Mồi lửa nghĩa tiếng Anh là temper
/ˈtɛmpər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan temper: Mồi lửa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
temper
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mồi lửa