set fire to (v) nghĩa tiếng Việt là
Mồi lửa
set fire to còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan set fire to
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
set fire to