Mở toạc nghĩa tiếng Anh là break
/breɪk/
Mở toạc còn có các bản dịch khác là
get off, start, split open
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan break: Mở toạc
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
break
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mở toạc