Mô tế bào nghĩa tiếng Anh là cell tissue
/sɛl ˈtɪʃuː/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan cell tissue: Mô tế bào
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
cell tissue
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Mô tế bào