Mitmensch nghĩa tiếng Việt là Đồng loại
Mitmensch còn có các bản dịch khác là
Láng giềng, hàng xóm, người sống cùng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mitmensch
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mitmensch
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Đồng loại