Mir war nicht bewusst, dass nghĩa tiếng Việt là Tôi không biết rằng
Mir war nicht bewusst, dass còn có các bản dịch khác là
Tôi không nhận ra rằng, , tôi đã không biết, tôi đã không nhận ra rằng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mir war nicht bewusst, dass
Mở Rộng