Mikrowellentherapiegerät nghĩa tiếng Việt là Máy sóng ngắn điều trị
Mikrowellentherapiegerät còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mikrowellentherapiegerät
Mở Rộng