Mietzeitraum nghĩa tiếng Việt là Thời gian thuê
Mietzeitraum còn có các bản dịch khác là
Thời gian mướn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mietzeitraum
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mietzeitraum