Mietwagen nghĩa tiếng Việt là Xe thuê
Mietwagen còn có các bản dịch khác là
Ôtô cho thuê, xe cho thuê, xe mướn
Bản dịch được cập nhật vào ngày 01-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Mietwagen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Mietwagen