Mệt mỏi nghĩa tiếng Đức là müde von der Arbeit
Mệt mỏi còn có các bản dịch khác là
marode, schwindlig, Müde
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan müde von der Arbeit: Mệt mỏi
Mở Rộng
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mệt mỏi