Meßgerät nghĩa tiếng Việt là dụng cụ đo lường
Meßgerät còn có các bản dịch khác là
Công tơ, công cụ đo, đồng hồ đo, thiết bị đo lường, phương tiện đo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Meßgerät
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Meßgerät
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
dụng cụ đo lường