Merkzettel nghĩa tiếng Việt là Tờ ghi chú nhỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Merkzettel
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Merkzettel
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Tờ ghi chú nhỏ