Meisterschaft nghĩa tiếng Việt là Cúp vô địch
Meisterschaft còn có các bản dịch khác là
Tình trạng làm chủ, tài ba, xuất chúng
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Meisterschaft
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Meisterschaft
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Cúp vô địch