Mây tích tụ nghĩa tiếng Đức là Haufenwolken
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Haufenwolken: Mây tích tụ
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Haufenwolken
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
Mây tích tụ