Máy bán vé tự động nghĩa tiếng Anh là Ticket vending machine
Máy bán vé tự động còn có các bản dịch khác là
Fare machine, Ticket machine
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ticket vending machine: Máy bán vé tự động
Mở Rộng