Máu trong nước tiểu nghĩa tiếng Đức là Blut im Urin
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Blut im Urin: Máu trong nước tiểu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Blut im Urin