Màu nâu vừa nghĩa tiếng Đức là mittelbraun
Màu nâu vừa còn có các bản dịch khác là
mittelblond
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-05-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan mittelbraun: Màu nâu vừa
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
mittelbraun