Mất tập trung nghĩa tiếng Đức là schaltete ab
Mất tập trung còn có các bản dịch khác là
verzetteln, abgelenkt, hat abgeschaltet
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-01-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan schaltete ab: Mất tập trung
Mở Rộng